Chỉ số MFI là gì? Tất tần tật về chỉ số MFI

MHMarkets 2023-04-24

Chỉ số MFI (Money Flow Index) là một chỉ báo dùng để đo lường áp lực mua bán của thị trường bằng cách kết hợp giá và khối lượng giao dịch.
Hiện tại có khá nhiều bạn tìm hiểu về chủ đề này, hãy cùng Mhmarkets tìm hiểu sâu về chỉ số này nhé.

Chỉ số MFI là gì?

 

CHỈ SỐ MFI

Chỉ số MFI viết tắt từ Money Flow Index, là một công cụ phân tích kỹ thuật trong giao dịch chứng khoán.

Chỉ báo này được tính bằng cách kết hợp giữa giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch và độ lớn của các lệnh mua bán.

Chỉ báo này thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị và được định giá trên một thang đo từ 0 đến 100.

Giá trị của chỉ báo MFI trên 80 cho thấy sức ép mua đang tăng lên và có thể là tín hiệu để mua cổ phiếu.

Trong khi đó, giá trị MFI dưới 20 cho thấy sức ép bán đang tăng lên và có thể là tín hiệu để bán cổ phiếu.

Ý nghĩa của chỉ số MFI

Chỉ số này có ý nghĩa quan trọng trong việc đo lường lượng tiền "dòng tiền" (money flow) đang vào và ra khỏi một cổ phiếu hoặc thị trường chứng khoán.

Điều này có thể giúp nhà đầu tư xác định được xu hướng mua bán của thị trường và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.

Khi chỉ số MFI tăng, điều này cho thấy lượng tiền đang vào thị trường tăng lên và có thể là tín hiệu để mua cổ phiếu.
Ngược lại, khi chỉ số này giảm, điều này cho thấy lượng tiền đang ra khỏi thị trường tăng lên và có thể là tín hiệu để bán cổ phiếu.

Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, chỉ số MFI cần được sử dụng kết hợp với các công cụ phân tích khác và đánh giá tổng thể của thị trường để đưa ra quyết định giao dịch chính xác và hợp lý.

Cách tính chỉ số MFI

 

CHỈ SỐ MFI

MFI được tính bằng cách sử dụng các bước sau:

Xác định giá trị tiền dương và tiền âm (positive and negative money flow):
Tiền dương (positive money flow) xảy ra khi giá đóng cửa của một cổ phiếu cao hơn giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.

Tiền âm (negative money flow) xảy ra khi giá đóng cửa của một cổ phiếu thấp hơn giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.

Tính giá trị tiền dương và tiền âm tích luỹ (cumulative positive and negative money flow):

- Giá trị tích luỹ tiền dương (cumulative positive money flow) bằng tổng tiền dương của các phiên giao dịch trong khoảng thời gian xác định.

- Giá trị tích luỹ tiền âm (cumulative negative money flow) bằng tổng tiền âm của các phiên giao dịch trong khoảng thời gian xác định.

Tính tỷ lệ giữa giá trị tiền dương và tiền âm (money flow ratio):
Money flow ratio = (cumulative positive money flow) / (cumulative negative money flow)

Tính chỉ số MFI (Money Flow Index):
Money Flow Index = 100 - (100 / (1 + money flow ratio))

Chỉ số MFI có giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 100. MFI được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường và các điểm mua vào/bán ra trong giao dịch chứng khoán.

Nếu MFI cao hơn 80, thị trường được coi là quá mua và có thể xảy ra đợt bán ra.

Nếu MFI thấp hơn 20, thị trường được coi là quá bán và có thể xảy ra đợt mua vào.

Cách sử dụng chỉ số

- Xác định xu hướng của thị trường:

Chỉ số này được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường.
Nếu MFI nằm trong khoảng 50-100, thị trường được xem là trong xu hướng tăng giá.
Nếu MFI nằm trong khoảng 0-50, thị trường được xem là trong xu hướng giảm giá.

- Xác định điểm mua vào:

Nếu chỉ số giảm xuống dưới ngưỡng 20, thị trường được coi là quá bán và có thể là một điểm mua vào tiềm năng.
Tuy nhiên, người giao dịch nên sử dụng các chỉ báo khác để xác định xu hướng của thị trường trước khi quyết định mua vào.

- Xác định điểm bán ra:

Nếu chỉ số MFI tăng lên trên ngưỡng 80, thị trường được coi là quá mua và có thể là một điểm bán ra tiềm năng.
Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, người giao dịch nên sử dụng các chỉ báo khác để xác định xu hướng của thị trường trước khi quyết định bán ra.

- Sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác:

Chỉ số MFI thường được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác, như chỉ số RSI (Relative Strength Index) hay đường trung bình động (moving average), để tăng tính chính xác của quyết định giao dịch.

Như vậy, chỉ số MFI là một trong những chỉ báo quan trọng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, tuy nhiên, người giao dịch nên sử dụng nó cùng với các chỉ báo khác và đánh giá tổng thể trên thị trường để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Những hạn chế của chỉ số MFI

 

CHỈ SỐ MFI

Khối lượng giao dịch không luôn phản ánh áp lực mua bán: Chỉ số MFI dựa trên giá và khối lượng giao dịch của một cổ phiếu để đo lường áp lực mua bán.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khối lượng giao dịch không phản ánh chính xác áp lực mua bán trên thị trường. Ví dụ như khi các nhà đầu tư lớn đang mua vào hoặc bán ra lượng lớn cổ phiếu, nhưng vẫn giữ khối lượng giao dịch ở mức thấp.

Chỉ số này không phân biệt giá trị của khối lượng giao dịch: Một cổ phiếu có thể có khối lượng giao dịch lớn, nhưng nó không nhất thiết phải là một cổ phiếu phổ biến hoặc có giá trị thực sự cao.
Trong trường hợp này, nó có thể không phản ánh chính xác áp lực mua bán thực sự trên thị trường.

Chỉ số không dự báo được sự thay đổi về giá trong tương lai: Chỉ số MFI được sử dụng để đo lường áp lực mua bán hiện tại trên thị trường, tuy nhiên, nó không dự báo được sự thay đổi về giá trong tương lai.

Như vậy, chỉ số MFI là một công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật, tuy nhiên, người giao dịch cần phải hiểu rõ những hạn chế của nó và sử dụng nó cùng với các công cụ phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Tìm hiểu thêm các chỉ số chứng khoán khác hoặc những sản phẩm mà bạn có thể đầu tư tại Mhmarkets.

Sàn MHMarkets hiện tại đang cung cấp cho các nhà đầu tư nhiều dịch vụ giao dịch phổ biến, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin của MHMarkets tại Fanpage

Hoặc tham gia vào cộng đồng Telegram của MHMarkets để nhận những tín hiệu mới nhất nhé.