Phí spread
Trước khi quý khách hàng bắt gặp cơ hội đầu tư thị trường lớn tiếp theo, quý khách hàng cần xác định cho mình tài khoản giao dịch phù hợp. Chúng tôi thiết lập nhiều loại tài khoản giao dịch khác nhau tùy theo nhu cầu người dùng khác nhau, có thể đáp ứng các nhu cầu giao dịch và mục tiêu đầu tư khác nhau của các nhà giao dịch.
Bất kể quý khách hàng là một nhà giao dịch có kinh nghiệm hay mới tham gia vào thị trường, luôn có một tài khoản phù hợp dành cho quý khách hàng . Để giúp quý khách hàng đưa ra lựa chọn của mình, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp về từng tài khoản.
Chưa sẵn sàng giao dịch bằng tiền thật? Không vấn đề gì! Tất cả các loại tài khoản giao dịch của chúng tôi đều sử dụng tài khoản demo tương ứng để quý khách hàng có thể sử dụng tiền ảo để tiến hành giao dịch mô phỏng trong điều kiện thị trường thực, từ đó nâng cao trải nghiệm giao dịch của quý khách hàng.
Sản phẩm | Chi tiết | Phí spread của STD | Phí spread của STP | Phí spread của ECN |
---|---|---|---|---|
Các cặp tiền tệ phổ biến | ||||
EURUSD | Euro và Đô-la Mỹ | 14 | 10 | 0 |
USDJPY | Đô-la Mỹ và Yên Nhật | 14 | 11 | 0 |
GBPUSD | Bảng Anh và Đô-la Mỹ | 12 | 9 | 1 |
AUDUSD | Đô-la Úc và Đô-la Mỹ | 18 | 17 | 1 |
USDCHF | Đô-la Mỹ và Franc Thụy Sĩ | 15 | 12 | 1 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand và Đô-la Mỹ | 18 | 15 | 1 |
USDCAD | Đô-la Mỹ và Đô-la Canada | 18 | 15 | 1 |
Các cặp tiền tệ phụ | ||||
AUDCAD | Đô-la Úc và Đô-la Canada | 36 | 34 | 1 |
AUDCHF | Đô-la Úc và Franc Thụy Sĩ | 26 | 24 | 1 |
AUDJPY | Đô-la Úc và Yên Nhật | 16 | 15 | 1 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật | 12 | 12 | 1 |
EURGBP | Euro và Bảng Anh | 12 | 10 | 1 |
EURAUD | Euro và Đô-la Úc | 22 | 19 | 1 |
EURCHF | Euro và Franc Thụy Sĩ | 22 | 18 | 2 |
EURJPY | Euro và Yên Nhật | 18 | 15 | 1 |
EURNZD | Euro và Đô-la New Zealand | 38 | 35 | 1 |
AUDNZD | Đô-la Úc và Đô-la New Newland | 32 | 30 | 1 |
EURCAD | Euro và Đô-la Canada | 22 | 19 | 2 |
CADJPY | Đô-la Canada và Yên Nhật | 18 | 16 | 2 |
GBPCHF | Bảng Anh và Franc Thụy Sĩ | 17 | 15 | 1 |
GBPJPY | Bảng Anh và Yên Nhật | 22 | 20 | 1 |
CADCHF | Đô-la Canada và Franc Thụy Sĩ | 22 | 23 | 5 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand và Đô-la Canada | 28 | 34 | 1 |
GBPAUD | Bảng Anh và Đô-la Úc | 20 | 19 | 2 |
GBPCAD | Bảng Anh và Đô-la Canada | 20 | 18 | 2 |
GBPNZD | Bảng Anh và Đô-la New Zealand | 20 | 18 | 2 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand và Franc Thụy Sĩ | 26 | 24 | 1 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand và Yên Nhật | 22 | 20 | 1 |
Cặp tiền tệ hiếm | ||||
USDCNH | Đô la Mỹ và Nhân dân tệ | 90 | 78 | 40 |
USDHKD | Đô la Mỹ so với đô la Hồng Kông | 223 | 208 | 16 |
USDNOK | Đô la Mỹ chống lại CRAN Na Uy | 450 | 430 | 430 |
USDSEK | Đô la Mỹ chống lại Thụy Điển | 350 | 332 | 332 |
Kim loại quý | ||||
XAUUSD | Vàng và Đô-la Mỹ | 27 | 24 | 7 |
XAGUSD | Bạc và Đô-la Mỹ | 36 | 33 | 17 |
Dầu | ||||
USOUSD | Dầu WTI và Đô-la Mỹ | 60 | 60 | 40 |
UKOUSD | Dầu Brent và Đô-la Mỹ | 70 | 70 | 50 |
XNGUSD | Khí đốt và Đô-la Mỹ | 151 | 148 | 140 |
Chỉ số CFDs | ||||
100GBP | Chỉ số FTSE 100 của Anh | 430 | 430 | 240 |
200AUD | Chỉ số S&P200 của Úc | 1120 | 1120 | 790 |
225JPY | Chỉ số Nikkei 225 của Nhật | 2100 | 2100 | 1600 |
F40EUR | Chỉ số CAC 40 của Pháp | 1180 | 1180 | 780 |
H33HKD | Chỉ số Hang Seng của Hong Kong | 1440 | 1440 | 600 |
NASUSD | Chỉ số Nasdaq 100 của Mỹ | 940 | 940 | 160 |
SPXUSD | Chỉ số S&P 500 của Mỹ | 490 | 490 | 200 |
D30EUR | Chỉ số DAX30 của Đức | 890 | 890 | 540 |
U30USD | Chỉ số Wall Street 30 của Mỹ | 1020 | 1020 | 210 |
Crypto CFDs | ||||
BCHUST | Bitcoin Cash và USDT CFD | 1600 | 1300 | 3685 |
BTCUST | Bitcoin và USDT CFD | 4200 | 3900 | 1363 |
ETHUST | Ethereum và USDT CFD | 1600 | 1300 | 1300 |